THÔNG TIN MÔ TẢ |
|
Tên sản phẩm |
Xprinter XP-T80A (máy in hóa đơn nhiệt 80mm) |
Dòng sản phẩm |
Máy in hóa đơn nhiệt khổ 80mm (k80) |
Mã sản phẩm (model) |
XP-T80A |
Thương hiệu / NSX |
Xprinter |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Công nghệ | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Bộ nhớ (memory) |
- Bộ nhớ đệm 128 Kb |
Giao tiếp (cổng, giắc...) |
- USB hoặc USB+Ethernet (LAN) |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét...) |
160mm/giây |
Độ phân giải (mật độ dpi) |
203dpi (576 dots/line hoặc 512 dots/line) |
Hệ điều hành (OS) |
- T80A-U (USB): tương thích với máy tính chạy HĐH Windows |
Mã vạch (đọc, in) |
In được các loại mã vạch 1D và 2D |
Độ tin cậy (độ bền, tuổi thọ) |
- Dao cắt giấy: 1.5 triệu lần cắt |
Cảm biến (sensor) |
cảm biến mở nắp + cảm biến tín hiệu in + cảm biến lỗi |
Khổ in / khổ giấy |
Khổ in rộng 80mm (k80) |
Trình điều khiển giả lập (emulator, command console) |
tương thích bộ lệnh ESC/POS |
Cutter (dao cắt) |
dao cắt giấy tự động: có |
Kích cỡ (size) |
ANK, Font A: 1.5mm x 3.0mm (12x24 điểm); Font B: 1.1mm x 2.1mm (9x17 điểm) |
SDK (Software Development Kit) |
iOS/Android/Windows |
Điện áp (nguồn điện) |
- Dòng vào: AC 110V/220V, 50~60Hz |
Kích thước (mm) |
183.3mm × 140mm × 141.5mm |
Màu sắc |
đen |
Môi trường (điều kiện) hoạt động |
Nhiệt độ môi trường: -10~60°c độ ẩm 10~90% |
Phụ kiện đi kèm |
Dây USB, dây nguồn, nắn dòng (adapter), đĩa CD driver |
Trọng lượng (gram) |
1.0kg (1.000gr) |
THÔNG TIN BỔ SUNG |
|
Ghi chú (notes) |
Trên thị trường XP-T80A còn có những tên gọi khác như: XP-Q80A, XP-T80U/L... |